Chevrolet Traverse đã được thiết kế lại hoàn toàn vào năm ngoái, mang đến ngoại thất cập nhật, nội thất làm mới và các tính năng công nghệ như hệ thống lái tự động Super Cruise không cần tay. Tuy nhiên, chiếc SUV 3 hàng ghế cỡ trung này phải đối mặt với nhiều đối thủ cạnh tranh, và một trong những đối thủ chính là Ford Explorer 2025, đã nhận được một bản cập nhật lớn cho năm mẫu xe này.
Đã xuất hiện từ đầu những năm 1990, Explorer đã đặt ra tiêu chuẩn cho chiếc SUV cỡ trung thân thiện với gia đình, rộng rãi và giá cả phải chăng. Thế hệ này xuất hiện lần đầu tiên cho năm mẫu 2020, mặc dù một loạt các cải tiến liên tục đã giữ cho nó được cập nhật tốt.
Muốn xem hai chiếc xe này so sánh như thế nào? Hãy khám phá một số điểm nổi bật của Chevrolet Traverse và Ford Explorer để tìm hiểu.
Chevrolet trang bị cho thế hệ thứ ba của chiếc SUV cỡ trung phổ biến của mình động cơ tăng áp 4 xi-lanh 2,5 lít với công suất 245 kW, kết hợp với hộp số tự động 8 cấp. Dẫn động cầu trước (FWD) là tiêu chuẩn; dẫn động bốn bánh (AWD) là tùy chọn. Khi bước lên xe, bạn sẽ được chào đón bởi hệ thống giải trí dễ sử dụng 450 mm. Có chỗ ngồi cho tám người ở phiên bản LS cơ bản, trong khi các phiên bản cao cấp hơn có 7 chỗ ngồi nhờ ghế thuyền trưởng hàng thứ hai. Giá khởi điểm khoảng 1,07 tỷ VNĐ, đã bao gồm phí vận chuyển.
Động cơ tăng áp 4 xi-lanh cập nhật: Chevy đã thay thế động cơ V6 của mẫu xe trước bằng động cơ 4 xi-lanh tăng áp mới. Mặc dù mất đi một vài xi-lanh, công suất tăng thêm 13 kW, đạt 245 kW.
Super Cruise có sẵn: Chúng tôi rất yêu thích Super Cruise. Người lái có thể kích hoạt hệ thống hỗ trợ lái xe trên đường cao tốc không cần tay trên hơn 640.000 km đường cao tốc đã được bản đồ hóa trên khắp Bắc Mỹ. Chúng tôi luôn thích sự mượt mà và tinh tế của hệ thống này, và chúng tôi rất vui khi thấy nó có sẵn trong Chevrolet Traverse.
Màn hình cảm ứng rất lớn: Màn hình rộng này hoạt động qua phần mềm tích hợp Google và nằm bên cạnh cụm đồng hồ kỹ thuật số 280 mm. Nhận diện giọng nói tự nhiên có nghĩa là bạn có thể tập trung hơn vào con đường thay vì cuộn qua các menu.
Đối với nhiều người, Ford Explorer là trải nghiệm đầu tiên của họ với một chiếc SUV cỡ trung. Nó đã thúc đẩy sự chuyển dịch của người mua từ sedan sang SUV vào đầu những năm 1990. Nhanh chóng qua vài thập kỷ, Explorer vẫn đang cạnh tranh mạnh mẽ trong sân chơi cỡ trung. Để giúp nó tiếp tục cuộc chơi, Ford đã nâng cấp đáng kể cả bên trong và bên ngoài cho năm 2025. Lưới tản nhiệt được thiết kế lại và một số thay đổi khác mang lại cho nó vẻ ngoài mạnh mẽ hơn.
Trong khi đó, khoang nội thất được trang bị các vật liệu cao cấp, mềm mại hơn tạo cảm giác sang trọng, và vẫn có thể chở tối đa bảy người. Nó cung cấp nhiều sức mạnh và khả năng kéo, và khi được trang bị đúng cách, nó là một chiếc xe off-road tuyệt vời. Bạn có thể chọn từ hai động cơ: động cơ 4 xi-lanh 300 mã lực hoặc động cơ 6 xi-lanh 400 mã lực. Hệ dẫn động bốn bánh có sẵn. Giá khởi điểm khoảng 1,05 tỷ VNĐ, đã bao gồm phí vận chuyển.
Động cơ V6 tăng áp kép mạnh mẽ: Chúng tôi thích sức mạnh và sự tinh tế của động cơ cơ sở 300 mã lực của Explorer. Tuy nhiên, để có tốc độ nhanh hơn, có động cơ V6 tăng áp kép trong các mẫu xe thể thao ST, King Ranch và Platinum. Động cơ này sản sinh 400 mã lực và mô-men xoắn 563 Nm, đủ sức mạnh để tăng tốc từ đứng yên lên 96 km/h trong khoảng sáu giây.
Dễ đọc: Explorer mới có màn hình thông tin người lái kỹ thuật số 12,3 inch. Nó có thể tùy chỉnh để phù hợp với nhu cầu của người lái và có chế độ Mindful, giảm thiểu hiển thị thông tin để ngăn chặn sự xao nhãng của người lái.
Cruise thoải mái: Công nghệ lái bán tự động của Ford, BlueCruise, là một tùy chọn trên phiên bản ST-Line trở lên. Nó cho phép người lái bỏ tay khỏi vô lăng trong thời gian dài khi xe ở trong hơn 209.000 km của các Khu vực Blue không cần tay.
Chevrolet Traverse và Ford Explorer có giá yêu cầu tương tự và rất cân bằng về không gian đầu, không gian chân và các tính năng tiện nghi.
Ford Explorer đã duy trì sự hấp dẫn trong nhiều năm nhờ vào cấu trúc mạnh mẽ và khả năng đa dụng cao. Nó cũng khá nhanh, dù bạn chọn động cơ 4 xi-lanh tăng áp cơ bản hay động cơ V6 tăng áp kép thể thao.
Chevrolet đã làm tốt bài tập của mình khi tái thiết kế Traverse vào năm ngoái. Công nghệ có sẵn của nó, bao gồm màn hình cảm ứng lớn dựa trên Google và Super Cruise, rất ấn tượng. Ford đã phản ứng nhanh chóng với các cập nhật tương tự cho Explorer trong năm 2025. Lái thử từng mẫu xe, và sau đó bạn sẽ có thông tin cần thiết để đưa ra lựa chọn khó khăn.
Giá bán lẻ | |
---|---|
LT | khoảng 1,07 tỷ VNĐ |
Z71 | khoảng 1,25 tỷ VNĐ |
High Country | khoảng 1,40 tỷ VNĐ |
RS | khoảng 1,45 tỷ VNĐ |
Giá bán lẻ | |
---|---|
Active | khoảng 1,05 tỷ VNĐ |
ST-Line | khoảng 1,18 tỷ VNĐ |
Platinum | khoảng 1,36 tỷ VNĐ |
ST | khoảng 1,42 tỷ VNĐ |
Giá ở đây phản ánh những gì người mua hiện đang trả cho các phương tiện và phương tiện trong điều kiện điển hình khi mua từ đại lý. Những giá này được cập nhật hàng tuần. Giá bán lẻ đề xuất của nhà sản xuất (MSRP) được báo cáo bao gồm phí vận chuyển, nhưng không bao gồm thuế, phí cấp phép, phí tài liệu và các tùy chọn.
| 2025 Chevrolet Traverse | 2025 Ford Explorer |
Động cơ phổ biến |
|
|
Động cơ | Động cơ 4 xi-lanh tăng áp 2,5 lít | Động cơ 4 xi-lanh tăng áp 2,3 lít |
Mã lực | 328 mã lực @ 5.500 vòng/phút | 300 mã lực @ 5.500 vòng/phút |
Mô-men xoắn | 442 Nm @ 3.500 vòng/phút | 420 Nm @ 3.500 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 8 cấp | Tự động 10 cấp |
Tiêu thụ nhiên liệu MPG | 11,8 l/100km thành phố/8,7 l/100km đường trường/10,2 l/100km kết hợp | 11,8 l/100km thành phố/8,1 l/100km đường trường/9,8 l/100km kết hợp |
Cũng có sẵn | AWD | V6 tăng áp kép 3,0 lít, AWD |
Thông số kỹ thuật |
|
|
Bảo hành cơ bản | 3 năm/57.936 km | 3 năm/57.936 km |
Bảo hành hệ thống truyền động | 5 năm/96.561 km | 5 năm/96.561 km |
An toàn tổng thể NHTSA | Chưa được đánh giá | Chưa được đánh giá |
Sức chứa tối đa | 8 | 7 |
Chiều dài cơ sở | 3.073 mm | 3.026 mm |
Chiều dài tổng thể | 5.194 mm | 5.047 mm |
Chiều rộng | 2.022 mm | 2.004 mm |
Chiều cao | 1.801 mm | 1.775 mm |
Đường kính quay vòng | Không áp dụng | 11,8 m |
Khoảng không gian đầu, phía trước | 1.082 mm | 1.035 mm |
Khoảng không gian đầu, hàng thứ 2 | 1.016 mm | 1.029 mm |
Khoảng không gian đầu, hàng thứ 3 | 973 mm | 988 mm |
Khoảng không gian chân, phía trước | 1.125 mm | 1.092 mm |
Khoảng không gian chân, hàng thứ 2 | 1.054 mm | 991 mm |
Khoảng không gian chân, hàng thứ 3 | 815 mm | 818 mm |
Khoảng không gian vai, phía trước | 1.583 mm | 1.570 mm |
Khoảng không gian vai, hàng thứ 2 | 1.580 mm | 1.572 mm |
Khoảng không gian vai, hàng thứ 3 | 1.466 mm | 1.387 mm |
Dung tích khoang hành lý | 649/1.602/2.764 lít | 515/1.356/2.486 lít |
Nguồn: Kelley Blue Book
Lưu ý: Thông tin về giá cả và bảo hành chỉ mang tính tham khảo và được áp dụng cho thị trường ngoài Việt Nam.