So sánh Mazda3 2025 và Nissan Sentra 2025

Ngày đăng bàiNgười đăng bàiguuxe.com
Mazda3 2025 và Nissan Sentra 2025 là những mẫu xe compact cạnh tranh với những ưu điểm khác nhau.

Xe tải và SUV hiện chiếm phần lớn trong tất cả các phương tiện mới được bán ra tại Mỹ. Tuy nhiên, những "quái vật" lớn hơn này thường đi kèm với mức giá cao hơn. Không phải ai cũng muốn trả thêm tiền để ngồi cao hơn một chút và có thêm không gian hành lý. May mắn thay, các mẫu sedan nhỏ gọn vẫn là một lựa chọn thay thế cạnh tranh cho các mẫu SUV nhỏ. Mazda3 và Nissan Sentra mang đến một số lợi ích tương tự như các mẫu SUV của chúng, đồng thời có một số ưu điểm riêng biệt.

Hãy cùng xem xét những chiếc xe compact này và xem chiếc nào phù hợp hơn với bạn.

Mazda3 2025

2025-mazda3-hatchback-turbo-front-right-angle-1734747602.jpg

Mazda sản xuất những chiếc xe thực dụng mà lại vui khi lái, và Mazda3 chắc chắn phù hợp với mô tả này. Xe được trang bị động cơ 4 xi-lanh 2,5 lít mạnh mẽ, cho công suất 142,4 kW. Một tùy chọn động cơ tăng áp có thể nâng công suất lên mức 186,4 kW ấn tượng.

Mazda3 có sẵn bảy phiên bản, và hơn nữa có thể là một chiếc sedan thanh lịch hoặc hatchback với khả năng chứa hành lý lớn. Phiên bản Mazda3 cơ bản là 2.5 S và chỉ có sẵn dưới dạng sedan. Mazda3 có thể được trang bị hệ dẫn động bốn bánh (AWD), và thậm chí còn có hộp số sàn cho phiên bản Mazda3 Hatchback.

Đối với năm 2025, các mẫu xe được trang bị định vị có thể nhận cập nhật qua sóng, và Amazon Alexa tích hợp là một tùy chọn trên các phiên bản Select Sport và cao hơn. Mazda3 thoải mái và vui khi lái, cộng với việc tiết kiệm nhiên liệu tốt - như là trường hợp với hầu hết các dòng xe của Mazda. Giá khởi điểm khoảng 640 triệu VNĐ, đã bao gồm phí vận chuyển.

Điểm nổi bật của Mazda3

Động cơ mạnh mẽ: Động cơ cơ bản trong Mazda3 là động cơ 4 xi-lanh 2,5 lít, cho công suất 142,4 kW. Đây là một động cơ tuyệt vời với khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng. Nhưng nếu bạn tìm kiếm công suất lớn hơn từ chiếc xe nhỏ của mình, việc chuyển lên các mẫu Turbo sẽ mang lại cho bạn công suất 186,4 kW ấn tượng. Cả hai tùy chọn đều cung cấp nhiều sức mạnh hơn so với Sentra.

Hệ dẫn động bốn bánh: Khác với Sentra - và hầu hết các đối thủ khác - Mazda3 có thể được trang bị hệ dẫn động bốn bánh, giúp tăng cường độ bám trong cả điều kiện ẩm ướt và khô ráo. Hệ dẫn động bốn bánh là tiêu chuẩn trên các mẫu Turbo và trên các phiên bản không tăng áp Carbon.

Tính năng an toàn: iActivesense của Mazda là một bộ công nghệ an toàn tiêu chuẩn ấn tượng bao gồm phanh khẩn cấp tự động, kiểm soát hành trình thích ứng toàn tốc độ, hỗ trợ giữ làn đường và đèn pha tự động. Cảnh báo điểm mù là tiêu chuẩn và hệ thống chiếu sáng phía trước thích ứng có sẵn.

Nissan Sentra 2025

2025-nissan-sentra-front-right-1734747605.jpg

Nissan Sentra là một chiếc sedan nhỏ thu hút sự chú ý của các khách hàng trẻ tuổi với phong cách thể thao và bắt mắt, đồng thời rất phải chăng. Thêm vào giá trị của nó là mức tiêu thụ nhiên liệu được đánh giá bởi EPA lên đến 7,8 l/100km trong thành phố, 5,9 l/100km trên đường cao tốc, và 6,9 l/100km kết hợp.

Có sẵn ba phiên bản, S, SV và SR, Sentra mới cũng được trang bị nhiều công nghệ an toàn và tiện nghi. Trong năm 2025, phiên bản SV có thể được trang bị Dịch vụ NissanConnect với điểm phát Wi-Fi. Tất cả các mẫu xe đều được miễn phí ba lần thay dầu trong hai năm đầu tiên hoặc 38.624 km. Giá khởi điểm rất dễ tiếp cận, khoảng 578,6 triệu VNĐ, đã bao gồm phí vận chuyển.

Điểm nổi bật của Nissan Sentra

Tập trung vào công nghệ: Hệ thống giải trí của Sentra bao gồm Apple CarPlay và Android Auto tiêu chuẩn, cùng màn hình 7 inch ở mẫu cơ bản, tăng lên 8 inch ở các phiên bản SV và SR. Khách hàng cũng có thêm cổng USB-C và radio vệ tinh ở các phiên bản này.

An toàn là trên hết: An toàn có thể quan trọng hơn ở các xe nhỏ hơn bất kỳ loại xe nào khác. Hệ thống Safety Shield 360 của Nissan làm cho chiếc sedan nhỏ này trở thành không gian an toàn hơn. Với cảnh báo va chạm trước với phanh khẩn cấp tự động và nhận diện người đi bộ, cảnh báo chệch làn, giám sát điểm mù với cảnh báo giao thông phía sau, và — điều hiếm thấy trong phân khúc này — phanh tự động phía sau, bạn cũng có được giá trị thực sự.

Ghế ngồi tuyệt vời: Ghế trước Zero Gravity trong Sentra rất thoải mái cho những chuyến đi xa và nằm trong số những ghế tốt nhất trong bất kỳ chiếc sedan cỡ nhỏ nào. Thậm chí còn tốt hơn, chúng là tiêu chuẩn trên toàn bộ dòng xe Sentra. Để cân bằng mọi thứ, ghế sau cũng rất thoải mái.

Tương đồng

Hai chiếc sedan cỡ nhỏ này có kích thước tương tự, có cùng bảo hành và có các tính năng công nghệ an toàn và giải trí tương tự.

Kết luận

Trong thị trường sedan nhỏ, giá cả đại diện cho một yếu tố quan trọng trong quyết định mua. Nissan Sentra nằm trong số những chiếc xe mới phải chăng nhất hiện nay. Mazda3 cơ bản đắt hơn Sentra cơ bản gần 63,8 triệu VNĐ. Tuy nhiên, bạn sẽ có một hệ thống truyền động tốt hơn nhiều cho số tiền đó trong Mazda, cùng với các tính năng như điều khiển hành trình thích ứng tiêu chuẩn, hệ dẫn động bốn bánh có sẵn và động cơ tăng áp. Sentra là lựa chọn giá trị nhờ giá thành thấp hơn và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn. Tuy nhiên, nếu ngân sách của bạn cho phép, Mazda3 xứng đáng với số tiền thêm để có hiệu suất thể thao hơn và nội thất cao cấp. Trong dài hạn, Mazda3 cũng vượt trội hơn Sentra với giá trị bán lại tốt hơn.

Giá mới của Mazda3 2025

Giá bán lẻ

2.5 S

khoảng 639,2 triệu VNĐ

2.5 S Select Sport

khoảng 659,9 triệu VNĐ

2.5 S Preferred

khoảng 704,9 triệu VNĐ

2.5 S Carbon Edition

khoảng 780,2 triệu VNĐ

2.5 S Premium

khoảng 810,8 triệu VNĐ

2.5 Carbon Turbo

khoảng 848,7 triệu VNĐ

2.5 Turbo Premium Plus

khoảng 942,1 triệu VNĐ

Giá mới của Nissan Sentra 2025

Giá bán lẻ

S

khoảng 578,6 triệu VNĐ

SV

khoảng 597,5 triệu VNĐ

SR

khoảng 656,1 triệu VNĐ

Giá ở đây phản ánh những gì người mua hiện đang trả cho xe và xe trong tình trạng điển hình khi mua từ đại lý. Những giá này được cập nhật hàng tuần. Giá bán lẻ đề xuất của nhà sản xuất (MSRP) được trích dẫn bao gồm phí vận chuyển, nhưng không bao gồm thuế, phí cấp phép, phí hồ sơ và các tùy chọn.

2025 Mazda3

2025 Nissan Sentra

Hệ thống truyền động phổ biến

Động cơ

4 xi-lanh 2.5 lít FWD/AWD

4 xi-lanh 2.0 lít

Mã lực

142,4 kW @ 6.000 vòng/phút

111,1 kW @ 6.000 vòng/phút

Mô-men xoắn

252 Nm @ 4.000 vòng/phút

198 Nm @ 4.000 vòng/phút

Hộp số

Tự động 6 cấp

CVT

Tiêu thụ nhiên liệu

8,7 l/100km trong thành phố, 6,4 l/100km trên cao tốc, 7,6 l/100km kết hợp

7,8 l/100km trong thành phố, 5,9 l/100km trên cao tốc, 6,9 l/100km kết hợp

Các tùy chọn khác

Turbo 4 xi-lanh 2.5 lít, AWD, hatchback

Thông số kỹ thuật

Bảo hành cơ bản

3 năm/57.936 km

3 năm/57.936 km

Bảo hành hệ truyền động

5 năm/96.560 km

5 năm/96.560 km

Đánh giá an toàn tổng thể NHTSA

5 sao

Chưa đánh giá

Số chỗ ngồi tối đa

5

5

Chiều dài cơ sở

2.725 mm

2.707 mm

Tổng chiều dài

4.661 mm

4.645 mm

Chiều rộng

1.796 mm

1.815 mm

Chiều cao

1.445 mm

1.445 mm

Đường kính quay vòng

10,8 m

11,6 m

Khoảng sáng đầu, trước

965 mm

988 mm

Khoảng sáng đầu, sau

947 mm

932 mm

Khoảng duỗi chân, trước

1.074 mm

1.113 mm

Khoảng duỗi chân, sau

892 mm

887 mm

Khoảng vai, trước

1.415 mm

1.433 mm

Khoảng vai, sau

1.360 mm

1.384 mm

Dung tích khoang hành lý

374 lít

405 lít

Nguồn: Kelley Blue Book
Lưu ý: Thông tin về giá cả và bảo hành chỉ mang tính tham khảo và được áp dụng cho thị trường ngoài Việt Nam.

Có thể bạn muốn xem