So sánh Subaru Forester 2025 và Mazda CX-50 2025
Các dòng SUV cỡ nhỏ được biết đến với tính thực dụng, giá trị và hiệu suất. Chúng nằm trong số những chiếc xe phổ biến nhất tại các đại lý, và với hơn một tá mẫu xe chủ đạo để lựa chọn, rõ ràng chúng đã tạo được ấn tượng mạnh với người lái. Tuy nhiên, một số mẫu xe được thiết kế để làm nhiều hơn nữa và thu hút phân khúc khách hàng năng động. Hai mẫu xe nổi bật là Subaru Forester và Mazda CX-50. Một mẫu xe đã có tên tuổi từ lâu nay được làm mới hoàn toàn trong năm nay, còn mẫu xe kia là một tân binh cần chứng minh bản thân.
Dưới đây là cách chúng so sánh với nhau.
Subaru Forester 2025
Subaru Forester là dòng xe kỳ cựu ở đây, với tên gọi đã xuất hiện từ khoảng đầu thiên niên kỷ. Tuy nhiên, nó được làm mới hoàn toàn cho năm 2025. Điều đó có nghĩa là nó vẫn giữ nguyên phong thái phiêu lưu và yêu thích ngoài trời mà các tín đồ Subaru yêu mến, đồng thời mang đến các tính năng công nghệ và an toàn mới nhất. Đúng là sự kết hợp hoàn hảo. Giống như tất cả các dòng SUV của Subaru, Forester có hệ dẫn động bốn bánh tiêu chuẩn và khoảng sáng gầm xe khá lớn. Giá khởi điểm khoảng 793,4 triệu VNĐ, đã bao gồm phí vận chuyển.
Điểm nổi bật của Subaru Forester
Hệ dẫn động bốn bánh tiêu chuẩn: Việc truyền động đến cả bốn bánh thay vì chỉ bánh trước như hầu hết các dòng SUV có nghĩa là khả năng bám đường được cải thiện. Khả năng bám đường và hoạt động này không chỉ hữu ích khi đi off-road. Nếu bạn thường xuyên phải đối mặt với tuyết hoặc đường trơn, hệ dẫn động bốn bánh mang lại khả năng xử lý và độ tin cậy tốt hơn.
Bộ an toàn EyeSight: Tiêu chuẩn trên tất cả các mẫu Forester 2025, bộ an toàn và hỗ trợ người lái này bao gồm các tính năng như phanh khẩn cấp tự động với phát hiện người đi bộ, cảnh báo lệch làn, kiểm soát hành trình thích ứng với giữ làn, và nhắc nhở ghế sau.
Phong thái phiêu lưu: Một chiếc Subaru Forester không chỉ là phương tiện đi lại thực dụng. Thương hiệu Subaru và phiêu lưu luôn đi đôi với nhau. Những chiếc xe này được chế tạo để đưa bạn ra khỏi sự hối hả và nhộn nhịp, và Forester là phương tiện tuyệt vời để làm điều đó.
Mazda CX-50 2025
Mazda CX-50 được ra mắt chỉ một vài năm trước đây, và bạn có thể coi nó là người anh em thiên về hoạt động ngoài trời của CX-5. Giống như Forester, CX-50 có hệ dẫn động bốn bánh tiêu chuẩn, cùng với khoảng sáng gầm xe được nâng cao và các tính năng khác cho đường không trải nhựa. Tuy nhiên, CX-50 vẫn giữ được khả năng vận hành linh hoạt trên đường phố, điều mà các dòng xe Mazda nổi tiếng. Năm nay, Mazda giới thiệu CX-50 Hybrid. Giá khởi điểm khoảng 808,3 triệu VNĐ.
Điểm nổi bật của Mazda CX-50
Tùy chọn hệ truyền động: Trong khi Subaru Forester chỉ có một lựa chọn động cơ, bạn có ba lựa chọn trong CX-50. Ngoài động cơ 4 xi-lanh tiêu chuẩn công suất 139,5 kW, còn có biến thể turbo mạnh mẽ lên đến 191 kW, cũng như biến thể hybrid cung cấp mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp lên đến 6,2 l/100km.
Khả năng vận hành trên đường: Làm cho một chiếc SUV có khả năng đi địa hình là một thành tựu. Làm cho nó hoạt động tốt trên đường phố càng khó khăn hơn. Mazda CX-50 là một trong số ít các dòng SUV cỡ nhỏ phổ thông đạt được hai tính năng này. Nó có khả năng đi địa hình, nhưng cũng rất thoải mái khi lái trên những con đường đồi núi quanh co.
Hỗ trợ kẹt xe khả dụng: Tính năng Hỗ trợ kẹt xe của Mazda có thể giảm bớt một phần căng thẳng khi lái xe trong giao thông đông đúc. Bạn phải giữ tay trên vô lăng, nhưng nó sẽ lái, phanh và tăng tốc để giữ vị trí của bạn trong dòng xe với tốc độ lên đến 64 km/h.
Điểm tương đồng
Cả hai chiếc SUV cỡ nhỏ này đều có khả năng đi địa hình và hệ dẫn động bốn bánh tiêu chuẩn, cùng với khả năng thực dụng cao. Chúng có giá khởi điểm không chênh lệch nhiều so với nhau.
Kết luận
Việc lựa chọn này thực sự có thể là một sự lựa chọn khó khăn, và mô hình phù hợp với bạn phụ thuộc nhiều vào ưu tiên của bạn cũng như sức hấp dẫn của thương hiệu. Nếu bạn là kiểu người thích phiêu lưu, yêu thích không gian chứa đồ rộng rãi cho thiết bị của mình, thì Subaru Forester có thể sẽ hấp dẫn bạn. Nếu bạn đánh giá cao một chiếc xe có khả năng vận hành tốt trên đường cũng như ngoài đường, thì Mazda có thể là lựa chọn phù hợp. Với sự cạnh tranh khít khao này, cả hai đều xứng đáng để bạn thử lái.
Giá mới của Subaru Forester 2025
Giá bán lẻ | |
---|---|
Kiểu cơ bản | khoảng 790,8 triệu VNĐ |
Cao cấp | khoảng 855,5 triệu VNĐ |
Thể thao | khoảng 918,9 triệu VNĐ |
Wilderness | khoảng 926,6 triệu VNĐ |
Giới hạn | khoảng 957,0 triệu VNĐ |
Touring | khoảng 1,05 tỷ VNĐ |
Giá mới của MAZDA CX-50 2025
Giá bán lẻ | |
---|---|
2.5 S Select | khoảng 808,3 triệu VNĐ |
2.5 S Preferred | khoảng 843,1 triệu VNĐ |
2.5 S Premium | khoảng 902,2 triệu VNĐ |
2.5 S Premium Plus | khoảng 992,5 triệu VNĐ |
2.5 Turbo Meridian Edition | khoảng 1,08 tỷ VNĐ |
2.5 Turbo Premium | khoảng 1,09 tỷ VNĐ |
2.5 Turbo Premium Plus | khoảng 1,14 tỷ VNĐ |
Giá ở đây phản ánh những gì người mua hiện đang trả cho các xe và các xe trong điều kiện thông thường khi mua từ đại lý. Giá này được cập nhật hàng tuần. Giá bán lẻ đề xuất của nhà sản xuất (MSRP) đã bao gồm phí vận chuyển, nhưng không bao gồm thuế, phí đăng ký, phí tài liệu và các tùy chọn.
Subaru Forester 2025 | Mazda CX-50 2025 | |
Hệ truyền động phổ biến |
| |
Động cơ | 4 xi-lanh 2.5 lít | 4 xi-lanh 2.5 lít |
Công suất | 134,2 kW @ 5.800 vòng/phút | 139,5 kW @ 6.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn | 241,3 Nm @ 3.700 vòng/phút | 250,8 Nm @ 4.000 vòng/phút |
Hộp số | CVT | 6 cấp tự động |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 9,0 l/100km trong thành phố/7,1 l/100km trên xa lộ/8,1 l/100km kết hợp | 9,8 l/100km trong thành phố/7,8 l/100km trên xa lộ/8,7 l/100km kết hợp |
Cũng có sẵn | Turbo 4 xi-lanh 2.5 lít; hybrid | |
Thông số kỹ thuật |
| |
Bảo hành cơ bản | 3 năm/57.9 km | 3 năm/57.9 km |
Bảo hành hệ truyền động | 5 năm/96.6 km | 5 năm/96.6 km |
An toàn tổng thể NHTSA | Chưa được xếp hạng | 5 sao |
Số chỗ ngồi tối đa | 5 | 5 |
Chiều dài cơ sở | 2.67 m | 2.82 m |
Chiều dài tổng thể | 4.66 m | 4.72 m |
Chiều rộng | 1.83 m | 1.85 m |
Chiều cao | 1.73 m | 1.62 m |
Đường kính quay đầu | TBA | 11 m |
Khoảng không phía trước | 1.05 m | 0.98 m |
Khoảng không phía sau | 1.01 m | 0.95 m |
Khoảng để chân phía trước | 1.10 m | 1.06 m |
Khoảng để chân phía sau | 1.00 m | 1.01 m |
Chiều rộng vai phía trước | 1.47 m | 1.42 m |
Chiều rộng vai hàng thứ hai | 1.44 m | 1.36 m |
Thể tích khoang hành lý khi hàng ghế sau dựng/lật | 841/2107 lít | 889/1594 lít |
Nguồn: Kelley Blue Book
Lưu ý: Thông tin về giá cả và bảo hành chỉ mang tính tham khảo và được áp dụng cho thị trường ngoài Việt Nam.
Có thể bạn muốn xem
- So sánh Chevrolet Traverse 2025 và Ford Explorer 2025
So sánh Chevrolet Traverse 2025 và Ford Explorer 2025
- So sánh Toyota Corolla Cross 2025 và Chevrolet Trailblazer 2025
So sánh Toyota Corolla Cross 2025 và Chevrolet Trailblazer 2025
- Biểu tượng một thời quay trở lại: Honda Prelude 2026
Biểu tượng một thời quay trở lại: Honda Prelude 2026
- Xiaomi tung mẫu xe mới đọ dáng với Ferrari Purosangue
Xiaomi tung mẫu xe mới đọ dáng với Ferrari Purosangue