Đánh giá Renault Megane E-Tech Techno EV60 2024
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
|
|
Đây vẫn là chiếc Renault Megane E-Tech Electric, nhưng giờ đây nó có một mức giá hoàn toàn khác.
Từ lần trải nghiệm đầu tiên hồi đầu năm, thương hiệu Pháp đã mạnh tay giảm giá và hạ 10.000 USD. Điều này ban đầu được thực hiện như một chương trình khuyến mãi cuối năm tài chính, nhưng giờ đây mức giá này đã trở thành cố định.
Dù chiếc xe không có thay đổi gì về cơ bản, nhưng việc định vị lại giá có thể làm thay đổi triển vọng của chiếc Megane điện tại thị trường Úc. Ban đầu nó là một mẫu xe tốt, nhưng giá quá cao khi ra mắt; giờ đây nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn hơn nhiều.
Mức giá này hiện tại hoàn toàn phù hợp với Tesla Model Y, đem lại một lựa chọn từ nhà sản xuất có tên tuổi với mức giá ngang bằng, và đúng với phong cách đặc trưng của Renault, nó mang đậm chất Pháp.
Từ ngoại hình xe ý tưởng đến các chi tiết thiết kế bắt mắt và độc đáo, Megane E-Tech sẽ mang lại cảm giác giống một chiếc xe truyền thống hơn so với các mẫu xe điện giá rẻ từ Tesla và các thương hiệu mới nổi của Trung Quốc.
Dù không phải là cái tên lớn tại thị trường Úc, nhưng Megane E-Tech đã nhận được nhiều lời khen ngợi ở thị trường quốc tế và được xây dựng trên nền tảng CMF-EV giống như Nissan Ariya – một mẫu xe điện khác cũng được đón nhận tích cực ở nước ngoài nhưng chưa ra mắt tại Úc.
Liệu sau đợt giảm giá này, nó có xứng đáng được các khách hàng quan tâm xe điện tại thị trường Úc xem xét lại không? Hãy đọc tiếp để tìm hiểu thêm...
Renault Megane E-Tech có giá bao nhiêu?
Chỉ còn một phiên bản duy nhất được bán tại Úc, được gọi là ‘Techno EV60’.
Mẫu xe | Giá trước chi phí lăn bánh |
---|---|
2024 Renault Megane E-Tech Techno EV60 | 54.990 USD |
Nội thất của Renault Megane E-Tech ra sao?
Xe Pháp thường nổi tiếng với thiết kế và tính công thái học độc đáo, nhưng so với nhiều xe điện khác, khoang lái của Megane E-Tech mang lại cảm giác quen thuộc hơn rất nhiều.
Trước tiên, có một dãy màn hình bao quanh bao gồm cụm đồng hồ kỹ thuật số và màn hình cảm ứng giải trí, cùng với các phím vật lý tinh gọn để điều khiển nhiều chức năng.
Dù vẫn mang đậm chất Renault với phong cách thiết kế sáng tạo, bạn sẽ không cảm thấy khó khăn khi điều chỉnh gương chiếu hậu hay độ cao vô lăng qua màn hình cảm ứng như trên Tesla.
Màn hình hiển thị đơn giản và không quá đa dạng về tùy chọn cấu hình, nhưng vẫn có cặp đồng hồ ảo cơ bản cho đồng hồ tốc độ và đồng hồ công suất – và có thể thu gọn để hiển thị tối thiểu chỉ với tốc độ nếu đó là tất cả những gì bạn cần.
Bạn có thể chuyển qua một vài widget hiển thị thông tin về chuyến đi hoặc điều hướng, nhưng ngoài ra không có nhiều tùy chọn cá nhân hóa. Việc này có thể tốt hoặc không, tùy thuộc vào sở thích của bạn.
Tôi khá ấn tượng với lớp vải dệt màu xám cùng các điểm nhấn từ da tổng hợp, mang lại cảm giác như phòng khách và giúp giảm bớt sự đơn điệu của các bề mặt nhựa đen xung quanh. Lớp bọc ghế được làm hoàn toàn từ vật liệu tái chế, và cả bảng điều khiển cũng được trang bị vải tái chế.
Bản thân ghế rất thoải mái và có nhiều tùy chọn điều chỉnh, dù là thủ công. Dù điều này có thể là một điểm trừ lớn cho một chiếc xe điện cao cấp, nhưng với mức giá mới của Megane E-Tech, việc bỏ qua tính năng điều chỉnh ghế điện có thể được tha thứ đôi chút.
Bạn cũng có hệ thống sưởi nhiều cấp độ cho cả hai ghế trước cùng với vô lăng có sưởi, điều này rất tiện dụng trong thời tiết lạnh ở Melbourne khi tôi thử nghiệm xe. Megane E-Tech cũng là một trong số ít những xe có ghế sưởi bằng vải – tôi cá nhân ưa thích chúng hơn các lựa chọn da rẻ tiền.
Một điều bạn cần làm quen là cần số gắn trên cột lái giống kiểu Mercedes, nếu không cẩn thận bạn có thể nhầm lẫn với cần gạt xi nhan hoặc cần gạt mưa. Dần dần bạn sẽ quen, nhưng hãy nhớ không chạm vào nó khi đang lái để tránh vô tình chuyển sang số N (neutral).
Trên bảng điều khiển là màn hình cảm ứng 9.0 inch cho hệ thống giải trí, nhỏ hơn so với màn hình 12.0 inch dạng dọc ở các thị trường nước ngoài.
Dù là một chiếc xe được coi là "công nghệ", nhưng phiên bản tại Úc của Megane E-Tech lại thiếu tính năng định vị vệ tinh và các dịch vụ kết nối qua ứng dụng.
Tuy nhiên, bạn vẫn có Apple CarPlay và Android Auto không dây là tiêu chuẩn, và chúng hoạt động khá tốt trong quá trình tôi thử nghiệm – ngoại trừ một vài trục trặc nhỏ khi iPhone 15 Pro Max của tôi không kết nối ngay lập tức.
Giao diện OpenR dựa trên nền tảng Android Automotive, cung cấp đồ họa thông minh nhưng không phải lúc nào cũng phản hồi nhanh. Dù bố cục khá đơn giản, một số menu như để đặt lại máy tính hành trình lại khá mơ hồ và phức tạp không cần thiết.
Bên dưới màn hình là một dãy nút gạt dành cho các chức năng như điều chỉnh nhiệt độ và quạt gió, hoạt động hiệu quả hơn nhiều so với các nút ảo cảm ứng thường gây khó khăn.
Ngoài ra còn có giá đỡ điện thoại với bề mặt chống trượt và tấm sạc không dây nằm nổi dưới màn hình, tạo cảm giác hiện đại.
Thiết kế tối giản và không gian mở giúp tối ưu hóa khả năng lưu trữ. Có một hộc lưu trữ ở khu vực trung tâm có thể tùy chỉnh, kích thước vừa phải cho một túi xách nhỏ, cùng với giá đựng cốc có răng cưa cố định phía sau.
Các không gian lưu trữ khác bao gồm một ngăn kéo trượt bên dưới bệ tì tay trung tâm nổi, có thêm một hộc nhỏ để giữ chìa khóa xe hoặc thẻ tín dụng. Các hộc cửa được lót nỉ nhằm tránh tiếng ồn từ các vật dụng lắc lư.
Mặc dù nhìn từ bên ngoài, Megane có vẻ rất nhỏ gọn (chỉ dài 4200mm), nhưng với trục cơ sở dài 2685mm, xe cung cấp không gian hành khách phía sau khá rộng rãi. Để so sánh, Mazda CX-5 có trục cơ sở dài 2700mm.
Tôi cao 1m85 (6'1'') và có thể ngồi thoải mái sau vị trí lái của mình với khoảng không gian dư. Dù không phải quá rộng rãi, nhưng bạn sẽ không gặp khó khăn gì khi đưa hai người lớn ngồi phía sau, kể cả với tài xế cao hơn. Trẻ em cũng sẽ cảm thấy thoải mái.
Các tiện nghi phía sau bao gồm cửa gió điều hòa hướng riêng, cổng sạc USB, túi đựng bản đồ sau ghế trước, và hộc cửa có thể chứa chai lớn.
Điều đáng tiếc là không có bệ tì tay trung tâm gập xuống với chỗ để cốc bổ sung, nhưng vẫn có các điểm kết nối ISOFIX và móc gắn ghế trẻ em tiêu chuẩn.
Ở phía sau, Megane E-Tech cung cấp dung tích khoang hành lý 440 lít khi sử dụng tất cả 5 ghế, và mở rộng lên 1332 lít khi gập hàng ghế sau.
Dù khoang hành lý khá sâu và vuông vức, chiều dài sàn không nhiều, và không có sàn điều chỉnh để lấp đầy khoảng trống giữa lưng ghế và sàn cốp. Tuy nhiên, có một ngăn dưới sàn để chứa dây cáp sạc.
Kích thước | Renault Megane E-Tech Techno EV60 |
---|---|
Chiều dài | 4.200mm |
Chiều rộng | 1.768mm (không bao gồm gương) |
Chiều cao | 1.505mm |
Chiều dài cơ sở | 2.685mm |
Sức chứa hàng hóa | 440 lít (5 chỗ ngồi) |
Có gì dưới nắp ca-pô?
Dù có ba phiên bản hệ thống truyền động khác nhau trên toàn cầu, nhưng tại Úc chỉ có một tùy chọn cao cấp duy nhất.
Thông số kỹ thuật | Renault Megane E-Tech EV60 |
---|---|
Hệ dẫn động | Động cơ điện đơn |
Pin | Lithium-ion 60kWh |
Công suất | 160kW |
Mô-men xoắn | 300Nm |
Dẫn động | Cầu trước |
Trọng lượng | 1642kg (không tải) |
Tăng tốc 0-100km/h (theo công bố) | 7,4 giây |
Tiêu thụ năng lượng (theo công bố) | 15,6kWh/100km |
Tiêu thụ năng lượng (thử nghiệm thực tế) | 17,4kWh/100km |
Phạm vi lái (theo công bố) | 454km (theo chuẩn WLTP) |
Tốc độ sạc AC tối đa | 7,4kW |
Tốc độ sạc DC tối đa | 130kW |
Điều đáng chú ý là có sự chênh lệch giữa con số tiêu thụ năng lượng và phạm vi lái được công bố. Dù phạm vi lái được dựa trên chuẩn WLTP, nhưng giống như hầu hết các thương hiệu, đây là con số “tối đa”.
Nếu chia mức tiêu thụ năng lượng công bố cho dung lượng pin, bạn sẽ có phạm vi lái chưa đến 400km ở chu kỳ kết hợp. Mức tiêu thụ năng lượng thực tế mà chúng tôi thử nghiệm cho thấy phạm vi này còn gần hơn với 350km.
Để so sánh Megane E-Tech với các đối thủ, bạn có thể sử dụng công cụ so sánh của chúng tôi.
Renault Megane E-Tech lái như thế nào?
Mẫu Megane cũ với động cơ đốt trong (ICE) có khả năng xử lý rất tốt, và có một chút DNA đó trong phiên bản chạy hoàn toàn bằng điện này.
Với công suất 160kW và mô-men xoắn 300Nm, đây là một mức lực khá mạnh cho một chiếc xe nhỏ, mặc dù là xe điện, trọng lượng của nó lên đến hơn 1,6 tấn. Một chiếc Hyundai Kona N Line 1.6T AWD lớn hơn về kích thước nhưng chỉ nhẹ hơn 90kg và lại có công suất và mô-men xoắn thấp hơn.
Vì là xe điện, toàn bộ 300Nm mô-men xoắn có sẵn ngay từ khi bạn nhấn ga, giúp xe tăng tốc nhanh chóng từ đèn đỏ và tăng tốc mượt mà từ tốc độ đô thị đến cao tốc.
Renault chính thức công bố thời gian tăng tốc 0-100km/h là 7,4 giây, một con số mà không lâu trước đây chỉ dành cho các dòng hatchback hiệu suất cao. Tôi sẽ quan tâm hơn đến con số 0-60km/h, vì đây có lẽ là phần ấn tượng hơn. Dựa trên cảm nhận khi ngồi trong xe, Megane khá nhanh, đặc biệt ở chế độ Sport.
Trong điều kiện lái thông thường, phản hồi ban đầu từ bàn đạp ga có phần dịu nhẹ, tránh việc xe giật lên khi xuất phát và giúp bạn giữ được sự êm ái khi di chuyển trong thành phố.
Megane E-Tech được trang bị bánh xe 20 inch và lốp thấp với hệ thống treo thụ động, cho cảm giác lái khá cứng và thiên về phong cách thể thao.
Hệ thống treo xử lý hầu hết các tác động khá tốt, nhưng những cú va đập mạnh như qua đường ray xe điện hoặc nắp cống có thể khiến bạn cảm nhận rõ ràng. Ở nước ngoài, có tùy chọn bánh 18 inch với lốp dày hơn, và theo ý kiến của tôi, đây sẽ là lựa chọn đáng cân nhắc nếu các nhà hoạch định sản phẩm của Renault tại Úc lắng nghe…
Tôi chủ yếu lái ở chế độ Normal và Eco. Chế độ Normal mang lại sự cân bằng tốt nhất giữa hiệu suất và hiệu quả năng lượng. Bạn cũng có thể sử dụng các lẫy chuyển số trên vô lăng để điều chỉnh lực phanh tái tạo, và ở mức cao nhất, gần như đạt được kiểu lái một chân mà các tài xế xe điện yêu thích.
Cá nhân tôi thích thay đổi giữa các mức tái tạo vì đôi khi tôi muốn trải nghiệm phanh theo kiểu truyền thống hơn. Điều này tùy thuộc vào sở thích cá nhân, nhưng bạn sẽ phải điều chỉnh lại mỗi khi khởi động xe.
Hệ thống lái khá nhanh và mang lại phản hồi tốt, giúp tăng thêm phần thú vị khi điều khiển chiếc xe nhỏ nhắn này.
Hệ thống treo cứng và bánh xe lớn giúp Megane E-Tech cảm giác rất bám đường và xoay chuyển linh hoạt với ít độ nghiêng thân xe, nhưng đây không phải là sự tái sinh của Megane R.S. – tôi tự hỏi liệu sẽ có phiên bản Alpine không…
Xe cũng hoạt động ổn định khi chạy trên đường cao tốc, thoải mái khi di chuyển ở tốc độ 100-110km/h. Hệ thống treo cũng ổn định hơn khi ở tốc độ cao, và xe có khả năng cách âm khá tốt trước tiếng ồn từ mặt đường và gió.
Điều gây khó chịu là dù được xem là mẫu xe "công nghệ", Megane E-Tech tại Úc không được trang bị các công nghệ hàng đầu của hãng – bao gồm màn hình lớn hơn cũng như hệ thống hỗ trợ lái bán tự động cao cấp trên cao tốc.
Ở các thị trường nước ngoài, Megane E-Tech có tùy chọn trợ lý lái bán tự động cấp độ 2, kết hợp kiểm soát hành trình thích ứng và hỗ trợ giữ làn, giúp giảm tải khi đi đường dài hoặc kẹt xe.
Tuy nhiên, phiên bản tại Úc chỉ có hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng với chức năng dừng và khởi động, cùng với cảnh báo chệch làn đường và hỗ trợ giữ làn nhẹ. Tất cả các phiên bản Megane E-Tech tại Anh đều được trang bị hệ thống cấp độ 2 này.
Tôi cũng phải chê chiếc Megane về camera lùi rất trung bình, dù phiên bản nước ngoài có trang bị camera 360 độ.
Hình ảnh camera trên màn hình 9.0 inch khá nhỏ và cảm giác góc nhìn không được chính xác. Dù Megane là một chiếc xe nhỏ, nhưng các cạnh xe cao và cửa sổ nhỏ làm cho hệ thống camera 360 độ sẽ trở nên hữu ích.
Bạn nhận được gì?
Chỉ có một phiên bản duy nhất của Megane E-Tech được cung cấp, và tùy chọn duy nhất tại Úc là các màu sơn cao cấp.
Điểm nổi bật của Megane E-Tech Techno EV60:
Mâm xe hợp kim hai tông màu 20 inch
Bộ dụng cụ sửa lốp
Đèn pha LED thích ứng
Gạt mưa tự động
Ăng-ten vây cá mập
Kính cửa sau tối màu
Gương chiếu hậu chỉnh điện
Cụm đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch
Màn hình giải trí cảm ứng 9.0 inch
Apple CarPlay và Android Auto không dây
Hệ thống âm thanh 6 loa Arkamys Auditorium
Sạc không dây cho điện thoại
2 cổng USB-C phía trước
2 cổng USB-C phía sau
Ổ cắm 12V
Chìa khóa thông minh Renault
Mở khóa không cần chìa
Tự động khóa khi rời xe
Phanh tay điện tử
Điều hòa không khí hai vùng độc lập
Đèn nội thất 48 màu
Vô lăng có sưởi
Trần xe màu đen
Bảng điều khiển bọc vải tái chế
Ốp cửa trước kiểu Alcantara
Ghế bọc vải tái chế và da tổng hợp
Ghế trước có sưởi
Hỗ trợ điều chỉnh thắt lưng điện tử cho người lái
Cáp sạc Mode 3 dài 5,0m
Renault Megane E-Tech có an toàn không?
Renault Megane E-Tech đạt chứng nhận an toàn 5 sao ANCAP dựa trên các thử nghiệm Euro NCAP năm 2022.
Danh mục | Renault Megane E-Tech |
---|---|
Bảo vệ người lớn | 32,61/38 (85%) |
Bảo vệ trẻ em | 43,14/49 (88%) |
Bảo vệ người tham gia giao thông dễ bị tổn thương | 35,44/54 (65%) |
Hỗ trợ an toàn | 12,82/16 (80%) |
Xe đạt 85% về bảo vệ người lớn, 88% về bảo vệ trẻ em, 65% về bảo vệ người tham gia giao thông dễ bị tổn thương, và 79% cho các hệ thống hỗ trợ an toàn.
Trang bị an toàn tiêu chuẩn bao gồm:
Phanh khẩn cấp tự động (AEB)
Nhận diện người đi bộ
Nhận diện người đi xe đạp
Hỗ trợ khi rẽ
Phanh khẩn cấp phía sau (Rear AEB)
Cảnh báo chệch làn
Hỗ trợ giữ làn
Cảnh báo điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Cảnh báo tập trung lái xe
Kiểm soát hành trình thích ứng với chức năng dừng/khởi động
Nhận diện biển báo giao thông
Cảm biến đỗ xe trước, sau và bên hông
Camera lùi
Hệ thống giám sát áp suất lốp
Chi phí vận hành Renault Megane E-Tech là bao nhiêu?
Megane E-Tech được bảo hành 5 năm hoặc 100.000 km, với pin EV điện áp cao được bảo hành 8 năm hoặc 160.000 km.
Chi phí vận hành | Renault Megane E-Tech Techno EV60 |
---|---|
Bảo hành | 5 năm hoặc 100.000 km (xe) |
Pin EV | 8 năm hoặc 160.000 km |
Hỗ trợ trên đường | 5 năm |
Chu kỳ bảo dưỡng | 12 tháng hoặc 30.000 km |
Bảo dưỡng giá cố định | 5 năm |
Tổng chi phí bảo dưỡng cố định | 1588,61 USD (5 năm hoặc 150.000 km) |
Tôi đã thực hiện một bài kiểm tra sạc tại trạm DC với công suất "tối đa 150kW" gần nhà, nhưng rất tiếc tôi không thấy chiếc Megane đạt được công suất tối đa 130kW như quảng cáo.
Thông thường, nó chỉ đạt khoảng 50kW, với 32,93kWh được sạc trong 47 phút theo biên lai. Để so sánh, khi đến trạm sạc, xe hiển thị mức pin khoảng 20-25%.
Đánh giá từ CarExpert về Renault Megane E-Tech
Có điều gì đó rất cuốn hút về Megane E-Tech, và với mức giá mới, nó là một lựa chọn không tồi so với các đối thủ từ các thương hiệu Trung Quốc cùng phân khúc.
Megane E-Tech không phải không có nhược điểm, nhưng nó có thiết kế sắc sảo, lái tốt, và giờ đây giá cả hợp lý để thu hút sự chú ý của nhiều người mua hơn. Nếu bạn thấy Tesla quá khác biệt và không muốn thử các thương hiệu Trung Quốc, thì đây là một lựa chọn đáng xem xét.
Tuy nhiên, một số thiếu sót về tính năng và công nghệ, tốc độ sạc gây thất vọng, và cảm giác lái đôi khi hơi cứng là những điểm trừ của một gói sản phẩm khá thú vị và dễ chịu.
Chiếc xe thử nghiệm màu trắng của chúng tôi có vẻ hơi nhạt nhòa so với các màu sơn cao cấp như đỏ và xanh, đặc biệt là với tùy chọn mui màu xám hoặc đen. Nó sẽ trông rất ấn tượng khi chọn đúng màu sắc.
Tuy nhiên, dù đây là một chiếc xe điện Pháp đáng cân nhắc thay thế các đối thủ đến từ Trung Quốc và các dòng xe như Tesla Model 3, nó vẫn thua kém ở nhiều mặt so với các đối thủ về công nghệ, tốc độ sạc, phạm vi lái và hiệu quả năng lượng.
Dù vậy, tôi vẫn nói "c’est la vie" và khuyên bạn nên cân nhắc nó.
Nguồn: carexpert.com.au
Có thể bạn muốn xem
- Ferrari 12Cilindri Spider – Thông số kỹ thuật và điểm nổi bật
Ferrari 12Cilindri Spider – Thông số kỹ thuật và điểm nổi bật