Audi Australia đã công bố giá cả và thông số kỹ thuật của dòng xe điện Q4 e-tron, dự kiến sẽ bắt đầu giao hàng tại Úc vào tháng 12.
“Audi Australia đã đàm phán được mức giá khởi điểm cạnh tranh hơn cho dòng Q4 e-tron kể từ khi công bố chi tiết đầy đủ về giá cả và thông số kỹ thuật vào tháng 6, đảm bảo rằng khách hàng có thể tận hưởng những tiến bộ công nghệ mới nhất trong khi vẫn nhận được giá trị vượt trội,” Audi Australia cho biết trong thông cáo báo chí.
Các chi tiết bổ sung liên quan đến phạm vi hoạt động “ước tính” của từng biến thể mẫu xe cũng đã được tiết lộ trong thông báo cập nhật về giá.
Như trước đây, dòng xe có hai kiểu dáng thân xe là SUV và Sportback, cả hai đều có sẵn ở phiên bản 45 e-tron (RWD) và 55 e-tron quattro (AWD). Các mẫu 45 e-tron sẽ được trang bị pin mới với “hóa học tế bào tối ưu và mật độ cao hơn,” giúp tăng phạm vi hoạt động theo chuẩn WLTP và tăng khả năng sạc nhanh DC lên 175kW (từ mức 135kW).
Ngoài ra, các thông số kỹ thuật cũng được nâng cấp cho dòng MY25, với tất cả các mẫu xe đều được hoàn thiện sơn toàn phần theo tiêu chuẩn. Tùy chọn sơn tương phản vẫn sẽ có sẵn mà không phải trả thêm phí.
Cuối cùng, Audi Australia cung cấp gói đăng ký không giới hạn 12 tháng sử dụng mạng lưới sạc công cộng Chargefox cho các xe Q4 e-tron được giao trước ngày 31 tháng 12, 2024.
Giá của Audi Q4 e-tron đã được giảm từ $1510 đến $3310 tùy theo từng biến thể.
Mẫu xe | Giá bán trước chi phí lăn bánh |
---|---|
Audi Q4 45 e-tron 2025 | $84,900 (-$3310) |
Audi Q4 Sportback 45 e-tron 2025 | $86,500 (-$1800) |
Audi Q4 55 e-tron quattro 2025 | $105,900 (-$2510) |
Audi Q4 Sportback 55 e-tron quattro 2025 | $107,500 (-$1510) |
Có hai biến thể hệ thống truyền động sẽ được cung cấp tại Úc.
Mẫu xe | Q4 45 e-tron | Q4 55 e-tron quattro |
---|---|---|
Hệ dẫn động | Động cơ đơn, cầu sau | Động cơ kép, AWD |
Công suất hệ thống | 210kW | 300kW |
Mô-men xoắn hệ thống | 545Nm | 664Nm |
Bánh dẫn động | Cầu sau | Dẫn động bốn bánh |
Pin | 82kWh (dung lượng thô) | 82kWh (dung lượng thô) |
Tăng tốc 0-100km/h | 6,7 giây | 5,4 giây |
Tốc độ tối đa | 180km/h | 180km/h |
Phạm vi hoạt động công bố | Lên đến 524km – SUV; Lên đến 540km – Sportback | Lên đến 488km – SUV; Lên đến 503km – Sportback |
Mức tiêu thụ năng lượng công bố | 18,1kWh/100km – Q4; 17,4kWh/100km – Q4 Sportback | 18,5kWh/100km – Q4; 17,8kWh/100km – Q4 Sportback |
Công suất sạc – DC | 175kW | 175kW |
Trọng lượng không tải | 2145kg | 2235kg |
Kích thước | Audi Q4 e-tron |
---|---|
Dung tích khoang hành lý (5 chỗ ngồi) | 520 lít – Q4; 535 lít – Q4 Sportback |
Trọng lượng không tải | 2145kg – Q4 45 e-tron; 2235kg – Q4 55 e-tron quattro |
Khả năng kéo (có phanh) | 1000kg |
Tải trọng móc kéo tối đa | 75kg |
*Thông số đầy đủ về kích thước sẽ được công bố sau.
Audi Q4 e-tron đạt xếp hạng an toàn 5 sao từ ANCAP cho các biến thể tại New Zealand, dựa trên các thử nghiệm của Euro NCAP năm 2021. Xe đã đạt các điểm số ấn tượng: 93% cho bảo vệ người lớn, 89% cho bảo vệ trẻ em, 66% cho người tham gia giao thông dễ bị tổn thương, và 71% cho hỗ trợ an toàn.
Trang bị an toàn tiêu chuẩn bao gồm:
Kiểm soát hành trình thích ứng
Hỗ trợ chú ý – giám sát tài xế
Audi pre sense phía sau – bảo vệ dự phòng
Phanh khẩn cấp tự động
Cảnh báo chệch làn
Hỗ trợ bên hông – giám sát điểm mù
Camera lùi
Cảm biến đỗ xe phía sau
Cảnh báo giao thông cắt ngang phía sau
Cảnh báo khi rời xe
Hỗ trợ rẽ và né tránh – phanh khẩn cấp AEB tại giao lộ
Giám sát áp suất lốp
Q4 55 e-tron quattro còn được trang bị thêm:
Hỗ trợ kiểm soát hành trình thích ứng
Chức năng dừng và đi
Hỗ trợ làn đường chủ động
Hỗ trợ khẩn cấp
Camera 360 độ với chế độ xem lề
Hỗ trợ đỗ xe Plus
Hiện chưa rõ liệu Audi Q4 e-tron có được cung cấp gói đăng ký sạc và bảo dưỡng miễn phí như dòng Audi Q8 e-tron lớn hơn hay không. Audi Australia xác nhận rằng những chi tiết này sẽ được công bố "gần với ngày ra mắt chính thức hơn."
Chương trình hậu mãi | Audi Q4 e-tron |
---|---|
Bảo hành | 5 năm, không giới hạn số km |
Bảo hành pin | 8 năm, 160.000 km |
Gói sạc | 12 tháng – áp dụng cho xe giao trước ngày 31 tháng 12 năm 2024 |
Trang bị tiêu chuẩn cho Q4 45 e-tron:
Bánh xe, hệ thống treo, phanh và động lực học lái xe:
Mâm xe hợp kim 19 inch – Q4
Mâm xe hợp kim 20 inch – Q4 Sportback
Hệ thống lựa chọn chế độ lái Audi – 6 chế độ lái
Tính năng ngoại thất:
Đèn pha LED
Hỗ trợ đèn pha cường độ cao
Hệ thống rửa đèn pha
Đèn chạy ban ngày LED
Gương chiếu hậu ngoài – cùng màu thân xe
Gương sưởi, gập và tự động làm mờ
Chức năng nghiêng gương khi lùi – bên hành khách
Gói ngoại thất S line – Q4 Sportback
Hoàn thiện sơn toàn phần
Các tùy chọn màu: Pebble grey, Mythos black, Navarra blue, Glacier white
Thanh giá nóc bằng nhôm – Q4
Khóa và khởi động không chìa
Ghế ngồi và chất liệu bọc:
Bọc da tiêu chuẩn
Ghế lái chỉnh điện
Hỗ trợ thắt lưng 4 hướng – ghế trước
Ghế trước có sưởi
Trang trí nội thất:
Chèn nội thất bằng nhôm hội tụ – màu anthracite
Tính năng nội thất:
Điều hòa tự động 3 vùng
Gương chiếu hậu trong xe tự động làm mờ
Nẹp ngưỡng cửa trước bằng nhôm
Hệ thống đèn viền nội thất
Vô-lăng bọc da đa chức năng, 2 chấu
Lẫy chuyển số
Trần xe màu thép xám
Tựa tay trung tâm phía trước có thể điều chỉnh
Thảm sàn trước và sau
Gói lưu trữ và ngăn chứa đồ
Lưới lưu trữ ở lưng ghế trước
Giá để cốc cao cấp ở phía trước
Hộc đựng găng tay có khóa
Không gian lưu trữ bổ sung ở bảng điều khiển trung tâm phía trước
Lưới khoang hành lý
Ổ cắm 12V ở khoang hành lý
Đèn LED thứ hai trong khoang hành lý
Sàn tải hàng thay đổi
Hệ thống giải trí:
Buồng lái ảo Audi – màn hình kỹ thuật số HD 10,25 inch, 2 chế độ hiển thị
Hệ thống giải trí màn hình cảm ứng 11,6 inch
Dẫn đường vệ tinh
Apple CarPlay và Android Auto – hỗ trợ có dây và không dây
2 cổng USB trước
2 cổng USB sau
Sạc không dây cho điện thoại
Hệ thống âm thanh 8 loa công suất 180W
Trang bị thêm cho Q4 55 e-tron quattro:
Bánh xe, hệ thống treo, phanh và động lực học lái xe:
Mâm xe Audi Sport 20 inch – Q4
Mâm xe Audi Sport 21 inch – Q4 Sportback
Hệ dẫn động bốn bánh e-quattro hoàn toàn biến thiên
Hệ thống lái tiến bộ
Tính năng ngoại thất:
Đèn pha LED Matrix
Đèn xi-nhan động – trước, sau
4 chữ ký ánh sáng riêng biệt
Gương chiếu hậu ngoài có chức năng nhớ
Gói ngoại thất S line – Q4
Kính tối màu
Ghế ngồi và chất liệu bọc:
Ghế trước thể thao với tựa đầu tích hợp
Ghế trước chỉnh điện
Chức năng nhớ ghế lái
Trang trí nội thất:
Chèn nội thất nhôm mờ chải – màu tối
Tính năng nội thất:
Nẹp ngưỡng cửa trước với chèn nhôm – có đèn chiếu sáng
Gói đèn viền màu sắc
Vô-lăng thể thao bọc da đa chức năng, 2 chấu – dạng phẳng
Trần xe bọc vải màu đen
Bàn đạp bằng thép không gỉ
Hệ thống giải trí:
Audi virtual cockpit plus – 3 chế độ hiển thị
Một loạt các tùy chọn và gói trang bị có sẵn cho dòng xe Q4.
Gói phong cách: $1500-$1950 (Q4 45 e-tron), $800-$1040 (Q4 Sportback 45 e-tron)*
Mâm xe hợp kim 20 inch thiết kế 5 chấu Y – màu xám graphite
Kính tối màu
Hệ thống đèn viền màu sắc nội thất
*Giá trên đã bao gồm thuế LCT.
Gói tiện nghi: $2200-$2860 (Q4 45 e-tron), $2200-$2860 (Q4 Sportback 45 e-tron)*
Ghế trước chỉnh điện
Camera 360 độ
Hỗ trợ kiểm soát hành trình thích ứng
Hỗ trợ đỗ xe
Chức năng nhớ ghế lái, gương chiếu hậu
*Giá trên đã bao gồm thuế LCT.
Gói nội thất S line: $NCO (45 e-tron)
Ghế trước thể thao với dập nổi logo S
Kết hợp vải và da nhân tạo
Trần xe bọc vải màu đen
Chèn nội thất nhôm mờ chải
Bàn đạp bằng thép không gỉ
Nẹp ngưỡng cửa trước bằng nhôm – có đèn chiếu sáng
Vô-lăng thể thao bọc da đa chức năng, dạng phẳng
Gói cao cấp Plus: $4700 (55 e-tron)
Kính tối màu
Hệ thống âm thanh cao cấp Sonos
Gói phong cách ngoại thất màu đen
Gương chiếu hậu ngoài màu đen
Thanh giá nóc màu đen – Q4 SUV
Màn hình hiển thị tăng cường thực tế ảo (AR)
Nguồn: carexpert.com.au