So sánh Genesis G70 2025 và Audi A4 2025
Những chiếc sedan hạng sang cỡ nhỏ như Genesis G70 2025 và Audi A4 2025 được thiết kế để mang đến sự kết hợp giữa sự tinh tế và thể thao. Cả hai đều đáp ứng tốt cả hai khía cạnh này. Chúng mang lại trải nghiệm lái thú vị và nội thất chất lượng, phù hợp với những chiếc xe có giá khởi điểm khoảng giữa 1 tỷ VNĐ.
Chúng tôi đã lái qua nhiều km trên cả hai chiếc xe này và dưới đây là một số điểm nổi bật của chúng. Hãy xem liệu bạn có cùng nhận định với chúng tôi không.
Genesis G70 2025
G70 được giới thiệu từ năm 2019 và đã nhận được một đợt làm mới đáng kể vào năm 2022. Thay đổi duy nhất cho Genesis G70 2025 là việc bổ sung màu sơn Burleigh Blue Matte cho ngoại thất. Dẫn động cầu sau vẫn là tiêu chuẩn, trong khi dẫn động bốn bánh là tùy chọn với mức giá tăng khoảng 53,6 triệu VNĐ.
Giá cho Genesis G70 2025 bắt đầu từ khoảng 1,1 tỷ VNĐ, bao gồm phí vận chuyển, và lên đến khoảng 1,4 tỷ VNĐ cho phiên bản 3.3T Sport Advanced Prestige.
Điểm nổi bật của Genesis G70
Động cơ cơ bản mạnh mẽ: Động cơ turbo 2.5 lít 4 xi-lanh với công suất 224 kW là động cơ cơ bản mạnh mẽ nhất trong phân khúc sedan hạng sang cỡ nhỏ, và được kết hợp với hộp số tự động 8 cấp. G70 mang lại sự phấn khích trong cả việc lái xe thành phố và xa lộ — gia tốc luôn mượt mà và dễ dàng. Động cơ này tốt đến mức làm giảm nhu cầu của chúng tôi đối với động cơ tùy chọn 272 kW twin-turbo 3.3 lít V6.
Bảo hành dẫn đầu phân khúc: Genesis G70 vượt trội hơn hầu hết các đối thủ trực tiếp về phạm vi bảo hành, bao gồm cả A4. Kế hoạch bảo hành 5 năm/96.5 nghìn km bao gồm cả hệ thống truyền động được bổ sung thêm 10 năm/160.9 nghìn km.
An toàn hàng đầu: Genesis trang bị cho G70 các tính năng hỗ trợ người lái, đó là lý do tại sao nó được Viện Bảo hiểm An toàn Đường cao tốc (IIHS) công nhận là Top Safety Pick+. Mỗi chiếc G70 đều có giám sát điểm mù, cảnh báo giao thông phía sau, hỗ trợ thoát hiểm an toàn, cảnh báo chệch làn, hỗ trợ giữ làn, phanh tự động khẩn cấp với phát hiện người đi bộ, giám sát sự chú ý của người lái, và nhiều hơn nữa.
Kiểm soát hành trình thông minh: Kiểm soát hành trình thông minh điều chỉnh tốc độ theo con đường, sử dụng cả hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng và điều hướng. Nếu cảm thấy một khúc cua gấp đang đến, ví dụ, nó sẽ giảm tốc độ xe đến mức thích hợp.
Audi A4 2025
Chúng tôi đã quen thuộc với chiếc Audi A4 từ khi thế hệ này ra mắt vào năm 2017. Đây là một khoảng thời gian dài trong phân khúc xe sang cỡ nhỏ, mặc dù chúng tôi nghĩ rằng A4 vẫn tiếp tục đứng vững với các đối thủ mạnh nhất.
Những cập nhật cho năm 2025 bao gồm nút điều khiển cửa nhà để xe từ xa Homelink được tích hợp vào gương chiếu hậu, với chìa khóa Audi Advance và khởi động động cơ từ xa trở thành tiêu chuẩn. Gói Tiện nghi bổ sung thêm cổng USB phía sau. Hệ thống định vị Audi MMI Plus hiện là tiêu chuẩn ở cấp độ Premium Plus. Gói S line Plus mới bao gồm một số phần tử ngoại thất màu đen, kẹp phanh màu đỏ, bề mặt ghế da/giả da lộn, nắp bàn đạp thép không gỉ, trang trí bằng carbon, và huy hiệu S line cho vô lăng. Và thời gian dùng thử miễn phí Audi Connect Nav được tăng từ sáu tháng lên ba năm. Hệ truyền động 40 TSFI (khá yếu) đã bị ngừng sản xuất, và đây có vẻ là năm cuối cùng của sản xuất A4 như chúng ta đã biết.
Giá khởi điểm khoảng 1,16 tỷ VNĐ, bao gồm phí vận chuyển, cho phiên bản Premium. Phiên bản cao cấp nhất S4 Prestige có giá khởi điểm khoảng 1,60 tỷ VNĐ.
Điểm nổi bật của Audi A4
Chất lượng nội thất: Audi chế tác một số khoang nội thất sang trọng và chất lượng cao nhất trong lĩnh vực xe sang. Mọi thứ đều trông và cảm nhận được thiết kế tinh tế, và tất cả các điều khiển chính đều trong tầm với của người lái. Ngay cả mẫu cơ bản cũng đi kèm với bọc da thật, ánh sáng nội thất xung quanh, điều hòa ba vùng, ghế trước có sưởi, và hệ thống âm thanh 10 loa.
Âm thanh Bang & Olufsen: Tiêu chuẩn ở cấp độ Premium Plus (mà chúng tôi khuyên dùng), chúng tôi nghĩ rằng B&O tạo ra một số hệ thống âm thanh tốt nhất trên bốn bánh xe cũng như những thiết lập tuyệt vời cho gia đình.
S4 thể thao: Đối với những ai khao khát hiệu suất tối ưu của A4, S4 được trang bị động cơ V6 tăng áp gửi 260 kW đến cả bốn bánh (AWD). Đạp chân ga, và S4 chỉ cần 4,4 giây để tăng tốc từ đứng yên đến 96 km/h.
Dẫn động bốn bánh tiêu chuẩn: Một điều khác mà chúng tôi thích về A4 là dẫn động bốn bánh là tiêu chuẩn. Đây là sự tăng cường bám đường vô giá khi đường trơn trượt do mưa, tuyết, băng hoặc bùn. Tính năng này cũng có sẵn trên Genesis G70, nhưng là một tùy chọn có phí.
Điểm tương đồng
Mượt mà khi lái và thư giãn cho việc lái xe hàng ngày hoặc những chuyến đi dài trên đường cao tốc, Genesis G70 và Audi A4 là những ví dụ tuyệt vời của phân khúc sedan sang trọng cỡ nhỏ. Chúng cũng đi kèm với khả năng xử lý ổn định, nội thất hấp dẫn, ghế ngồi hỗ trợ tốt, và tầm nhìn ngoại vi tốt.
Kết luận
Genesis ghi điểm với mức độ trang bị tiêu chuẩn cao, bảo hành xuất sắc, và hệ truyền động cơ sở mạnh mẽ. Tuy nhiên, không gian hành lý dưới mức trung bình cho phân khúc, và mức tiêu thụ nhiên liệu của cả hai động cơ đều thấp.
Chiếc Audi A4 đã có mặt từ lâu, mặc dù chúng tôi vẫn thích vô lăng chính xác, hệ thống treo êm ái, và nội thất thanh lịch của nó. Không gian cốp vượt trội hơn một chút so với G70. Nhưng A4 đang đối mặt với thời gian và chi phí. Nó đang đến gần cuối vòng đời, và sự chênh lệch giá so với G70 sẽ lớn hơn nhiều nếu được trang bị cùng thông số kỹ thuật.
Cuối cùng, Genesis G70 là chiếc xe đứng đầu trong bảng xếp hạng của chúng tôi về các xe sang trọng cỡ nhỏ.
Genesis G70 2025 | Audi A4 2025 | |
Hệ truyền động phổ biến |
| |
Động cơ | Động cơ 4 xi-lanh 2.5 lít tăng áp | Động cơ 4 xi-lanh 2.0 lít tăng áp |
Mã lực | 224 kW @ 5,800 vòng/phút | 194 kW @ 6,500 vòng/phút |
Mô-men xoắn | 422 Nm @ 1,650 vòng/phút | 370 Nm @ 1,600 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 8 cấp | Tự động 7 cấp |
Tiêu thụ nhiên liệu MPG | 11,2 l/100km (đô thị) / 8,1 l/100km (cao tốc) / 9,8 l/100km (kết hợp) | 10,2 l/100km (đô thị) / 7,4 l/100km (cao tốc) / 9,0 l/100km (kết hợp) |
Cũng có sẵn | Động cơ V6 3.3 lít tăng áp kép, AWD | Động cơ V6 tăng áp 3.0 lít, tự động 8 cấp |
Thông số |
| |
Bảo hành cơ bản | 5 năm/96.6 km | 4 năm/80.5 km |
Bảo hành hệ truyền động | 10 năm/160.9 km | 4 năm/80.5 km |
An toàn tổng thể NHTSA | Chưa đánh giá | 5 sao |
Số chỗ ngồi tối đa | 5 | 5 |
Chiều dài cơ sở | 2.835 mm | 2.819 mm |
Chiều dài tổng thể | 4.684 mm | 4.762 mm |
Chiều rộng | 1.849 mm | 1.847 mm |
Chiều cao | 1.400 mm | 1.427 mm |
Đường kính quay vòng | 11,1 m | 11,6 m |
Khoảng trống đầu, phía trước | 1.011 mm | 947 mm |
Khoảng trống đầu, phía sau | 983 mm | 950 mm |
Khoảng trống chân, phía trước | 1.082 mm | 1.050 mm |
Khoảng trống chân, phía sau | 884 mm | 908 mm |
Khoảng trống vai, phía trước | 1.430 mm | 1.420 mm |
Khoảng trống vai, phía sau | 1.387 mm | 1.384 mm |
Dung tích khoang hành lý | 297 lít | 340 lít |
Nguồn: Kelley Blue Book
Lưu ý: Thông tin về giá cả và bảo hành chỉ mang tính tham khảo và được áp dụng cho thị trường ngoài Việt Nam.
Có thể bạn muốn xem
- Ferrari 12Cilindri Spider – Thông số kỹ thuật và điểm nổi bật
Ferrari 12Cilindri Spider – Thông số kỹ thuật và điểm nổi bật