So sánh Genesis G90 2025 và Audi A8 2025
Genesis G90 2025 và Audi A8 2025 là hai mẫu sedan hạng sang cỡ lớn, mang đến sự xa hoa và thoải mái cho bất kỳ ai may mắn ngồi bên trong. Nội thất được thiết kế tinh xảo và cả hai đều lướt đi trên đường êm ái như những chiếc máy bay riêng sát mặt đất.
Trong hai mẫu xe này, Genesis G90 là tân binh tương đối mới trong phân khúc vốn đã có những mẫu xe lâu đời như BMW 7 Series và Mercedes-Benz S-Class. G90 đã được thiết kế lại hoàn toàn trong năm 2023, vì vậy những thay đổi cho phiên bản 2025 là không đáng kể.
Audi A8 là mẫu sedan hàng đầu của Audi trong nhiều thập kỷ. Được biết đến với khả năng bám đường tuyệt vời và nội thất thuộc hàng tốt nhất trong phân khúc xe sang, A8 mang đến sự tinh tế và giản dị với mức độ hài hòa ấn tượng.
Hãy cùng so sánh các điểm nổi bật của từng mẫu xe.
Genesis G90 2025
Hình ảnh mẫu xe năm 2024 được minh họa
Genesis G90 2025 có giá khởi điểm khoảng 2,32 tỷ VNĐ. Ngay cả trong phân khúc cao cấp này, G90 vẫn nổi bật với thiết kế ngoại thất bóng bẩy, bao gồm lưới tản nhiệt hình khiên được bao quanh bởi cụm đèn pha LED mảnh mai. Nếu một chiếc xe sang có thể chiến thắng trong thử thách "nhìn chằm chằm", thì cược của chúng tôi sẽ dành cho G90.
Hệ truyền động tiêu chuẩn của G90 bao gồm động cơ V6 tăng áp 375 mã lực, hộp số tự động 8 cấp và hệ dẫn động bốn bánh. Qua nhiều lần lái thử, chúng tôi đánh giá cao khả năng vận hành mượt mà và tinh tế của động cơ này.
Điểm nổi bật của Genesis G90
Ghế ngồi sang trọng: Ghế trước của G90 được bọc da Nappa cao cấp, tích hợp chức năng sưởi, thông gió và massage. Ghế lái mang lại sự thoải mái tuyệt vời. Hành khách phía sau cũng được chăm chút kỹ lưỡng với các tùy chọn tiện nghi như điều chỉnh nhiệt độ, massage, rèm che nắng phía sau chỉnh điện và bảng điều khiển trung tâm tích hợp sạc không dây.
Chế độ bảo hành: Đây là lợi ích tiêu chuẩn trong toàn bộ danh mục xe của Genesis. G90 đi kèm bảo hành cơ bản 5 năm hoặc 96.000 km, bảo hành hệ thống truyền động 10 năm hoặc 160.000 km, và bảo dưỡng định kỳ miễn phí trong 3 năm hoặc 58.000 km.
Hỗ trợ lái xe trên cao tốc 2 (Highway Driving Assist 2): Nếu bạn thường xuyên lái xe trên cao tốc, bạn sẽ yêu thích tính năng Highway Driving Assist 2 được trang bị trên mọi chiếc Genesis G90. Với điều khiển hành trình thích ứng, giữ làn đường và nhận diện biển báo giao thông, hệ thống này mang lại trải nghiệm lái xe thư thái nhưng vẫn an toàn. Trong các thử nghiệm của chúng tôi, hệ thống hoạt động cực kỳ hiệu quả.
Mẫu E-Supercharger: Phiên bản G90 E-Supercharger sử dụng động cơ V6 tăng áp tương tự như bản tiêu chuẩn, nhưng được bổ sung thêm bộ siêu nạp điện. Điều này giúp tăng thêm 34 mã lực và rút ngắn thời gian tăng tốc từ 0-96 km/h xuống chỉ còn 5,1 giây.
Audi A8 2025
Mẫu xe Audi A8 2025 có giá khởi điểm là khoảng 2,38 tỷ VNĐ (93.295 USD). Đây là phiên bản A8 L 55 TFSI, được trang bị động cơ V6 tăng áp 335 mã lực, hộp số tự động 8 cấp và hệ dẫn động bốn bánh. Theo đánh giá, hệ thống truyền động này mang lại khả năng tăng tốc và vượt xe ổn định, mặc dù thời gian tăng tốc từ 0-96 km/h (0-60 mph) là 5,6 giây, chậm hơn một số đối thủ. Sau khi được nâng cấp thiết kế vào năm 2022, Audi A8 2025 chỉ có một số thay đổi nhỏ.
Điểm nổi bật của Audi A8
Virtual Cockpit Plus: Audi nổi bật với chất lượng nội thất và tính năng công nghệ. Một trong những tính năng yêu thích của chúng tôi là Virtual Cockpit Plus, bảng đồng hồ kỹ thuật số có thể tùy chỉnh, hiển thị thông tin quan trọng của xe ngay trong tầm nhìn của lái xe. Điều này giúp người lái không phải rời mắt khỏi đường để kiểm tra các lệnh điều hướng trên màn hình gắn trên bảng điều khiển.
Khoảng để chân phía sau: Ngay cả trong phân khúc sedan hạng sang cỡ lớn, Audi A8 vẫn làm hài lòng hành khách phía sau với không gian rộng rãi. Mẫu xe này cung cấp khoảng để chân phía sau là 1.125 mm (44,3 inch), so với 960 mm (37,8 inch) của Genesis G90.
S8 Quattro: Phiên bản S8 Quattro là lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích A8 nhưng mong muốn cảm giác mạnh mẽ hơn. Với động cơ V8 tăng áp kép 563 mã lực, S8 Quattro có khả năng tăng tốc từ 0-96 km/h (0-60 mph) chỉ trong 3,8 giây. Xe còn có hệ thống treo cứng hơn và khả năng vận hành linh hoạt hơn. Genesis G90 từng có tùy chọn động cơ V8, nhưng không còn ở phiên bản 2025.
Gói tùy chọn hạng sang: Gói tùy chọn này kết hợp giữa khả năng vận hành linh hoạt và sự tiện nghi cao cấp. Với mức giá hơn 127 triệu VNĐ (5.000 USD), gói này bao gồm hệ thống lái bánh sau, cùng với ghế sau có chức năng sưởi, thông gió và massage.
Điểm tương đồng
Genesis G90 và Audi A8 đều là những mẫu xe tuyệt vời. Cả hai đều sở hữu nội thất ấn tượng và các công nghệ hỗ trợ lái xe hiện đại. Ngay cả giá khởi điểm của chúng cũng khá gần nhau.
Kết luận
Chúng tôi sẵn sàng chọn bất kỳ mẫu xe nào trong hai chiếc sedan này. Tuy nhiên, Genesis G90 dẫn đầu xếp hạng của chúng tôi trong danh sách xe sang cỡ lớn tốt nhất nhờ hệ thống truyền động mạnh mẽ, thiết kế ngoại thất thông minh, bảo hành vượt trội và nội thất sang trọng.
Trong khi đó, Audi A8 có nội thất không kém phần đẳng cấp về chất liệu và thiết kế, thậm chí có phần ấn tượng hơn. Nhưng động cơ V6 tăng áp tiêu chuẩn có thể khiến người lái cảm thấy thiếu bứt phá khi cần tăng tốc nhanh. Và mặc dù thiết kế ngoại thất của A8 mang phong cách tinh tế, chúng tôi cho rằng nó hơi quá bảo thủ. Genesis G90 vẫn là lựa chọn sáng giá hơn.
Giá xe đã qua sử dụng
Giá gốc MSRP | Giá mua hợp lý (92620) | |
---|---|---|
Phiên bản cơ bản | 0 VNĐ | Chưa rõ |
Phiên bản cơ bản | 0 VNĐ | Chưa rõ |
Phiên bản cơ bản | 0 VNĐ | Chưa rõ |
Giá xe Audi A8 2025 mới
Giá bán lẻ | Giá mua hợp lý (92620) | |
---|---|---|
L 55 TFSI | 2,38 tỷ VNĐ | Chưa rõ |
Giá mua hợp lý Kelley Blue Book cho từng xe đã qua sử dụng có thể thay đổi đáng kể theo số km, tình trạng xe, vị trí và các yếu tố khác. Các mức giá ở đây phản ánh mức chi phí hiện tại mà người mua trả cho xe, cũng như xe Audi A8 2025 mới trong điều kiện tiêu chuẩn khi mua từ đại lý. Giá bán lẻ đề xuất của nhà sản xuất (MSRP) được đề cập ở đây đã bao gồm phí vận chuyển, nhưng chưa bao gồm thuế, phí đăng ký, phí tài liệu và các tùy chọn bổ sung.
Genesis G90 2025 | Audi A8 2025 | |
Động cơ phổ biến | ||
Động cơ | V6 tăng áp kép 3.5 lít | V6 tăng áp 3.0 lít |
Công suất | 375 mã lực @ 5.800 vòng/phút | 335 mã lực @ 5.800 vòng/phút |
Mô-men xoắn | 530 Nm @ 1.300 vòng/phút | 500 Nm @ 2.000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 8 cấp | Tự động 8 cấp |
Tiêu hao nhiên liệu (lít/100 km) | 13 (đô thị), 9 (cao tốc), 11 (kết hợp) | 11,8 (đô thị), 9 (cao tốc), 10,7 (kết hợp) |
Các tùy chọn khác | V6 tăng áp kép, siêu nạp 3.5 lít | V8 tăng áp kép 4.0 lít |
Thông số kỹ thuật | ||
Bảo hành cơ bản | 5 năm/96.000 km | 4 năm/80.000 km |
Bảo hành hệ truyền động | 10 năm/160.000 km | 4 năm/80.000 km |
NHTSA Overall Safety | Chưa có | Chưa có |
Số chỗ ngồi tối đa | 5 | 5 |
Chiều dài cơ sở | 3.180 mm | 3.130 mm |
Tổng chiều dài | 5.275 mm | 5.320 mm |
Chiều rộng | 1.930 mm | 1.946 mm |
Chiều cao | 1.491 mm | 1.480 mm |
Bán kính quay vòng | 12,2 m | 12,9 m |
Khoảng không phía trước | 1.000 mm | 973 mm |
Khoảng không phía sau | 965 mm | 978 mm |
Khoảng để chân phía trước | 1.074 mm | 1.054 mm |
Khoảng để chân phía sau | 960 mm | 1.125 mm |
Chiều rộng ghế trước | 1.501 mm | 1.501 mm |
Chiều rộng ghế sau | 1.471 mm | 1.463 mm |
Thể tích khoang hành lý | 340 lít | 353 lít |
Có thể bạn muốn xem
- Ferrari 12Cilindri Spider – Thông số kỹ thuật và điểm nổi bật
Ferrari 12Cilindri Spider – Thông số kỹ thuật và điểm nổi bật