So sánh Genesis GV70 2025 và Buick Envision 2025
Genesis GV70 và Buick Envision là những chiếc SUV hạng sang 2 hàng ghế với thiết kế bắt mắt, hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian, và tầm nhìn đường phố ấn tượng, điều mà mọi người yêu thích ở những chiếc xe thể thao đa dụng.
Kích thước tương đối gọn gàng của chúng có nghĩa là chúng dễ dàng di chuyển hơn so với các mẫu SUV cỡ trung hoặc cỡ lớn cồng kềnh — chưa kể đến việc tiết kiệm nhiên liệu hơn. GV70 được giới thiệu cho năm mẫu 2022 và ngay lập tức gây ấn tượng với chúng tôi nhờ động lực lái và chất lượng nội thất của nó.
Envision được làm mới hoàn toàn trong năm mẫu này, với thiết kế đầu xe thể thao theo ngôn ngữ thiết kế táo bạo mới của thương hiệu. Trước đây, Envision thường bị lãng quên, nhưng mẫu 2025 mới thực sự là một đối thủ đáng gờm.
Để tìm hiểu thêm về từng chiếc xe, hãy xem xét cách so sánh giữa Genesis GV70 và Buick Envision.
Genesis GV70 2025
Genesis GV70 có giá khởi điểm khoảng 1,2 tỷ VNĐ, đã bao gồm phí vận chuyển từ nhà máy đến đại lý là khoảng 34,4 triệu VNĐ. Một trong những điều chúng tôi thích nhất về Genesis này là có nhiều tính năng tiện nghi và hỗ trợ lái xe tiêu chuẩn. Bao gồm màn hình cảm ứng giải trí 14,5 inch, khởi động từ xa, kết nối điện thoại thông minh có dây, sạc không dây, hệ thống định vị và radio vệ tinh.
Hệ dẫn động tiêu chuẩn là động cơ 4 xi-lanh tăng áp, trong khi động cơ V6 tăng áp kép là tùy chọn. Cả hai đều kết hợp với hộp số tự động 8 cấp và hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian. Cũng có một biến thể chạy điện hoàn toàn gọi là Electrified GV70.
Điểm nổi bật của Genesis GV70
Bảo hành hàng đầu phân khúc: Genesis GV70 đi kèm bảo hành 5 năm/96,6 nghìn km cho toàn bộ xe, cùng với bảo hành 10 năm/160,9 nghìn km cho hệ thống truyền động. Cùng với đó là ba năm hoặc 57,9 nghìn km bảo dưỡng định kỳ và năm năm cứu hộ không giới hạn số km. Điều này không chỉ vượt qua phạm vi bảo hành của Buick mà còn vượt qua hầu hết các đối thủ trực tiếp khác.
Ghế lái Ergo Motion: Khi nào ghế lái mát-xa không chỉ là ghế mát-xa? Khi đó là ghế Ergo Motion, tất nhiên. Hãy để chúng tôi giải thích. Nó sử dụng các chuyển động được lập trình đặc biệt để giảm áp lực lên vùng chậu và lưng dưới của người lái. Tính năng có sẵn này giúp giảm đau đáng kể trong các chuyến lái xe dài hoặc nhàm chán.
Điểm số an toàn: Genesis GV70 đã đạt danh hiệu Top Safety Pick từ Viện bảo hiểm an toàn đường cao tốc (IIHS). Nó cũng đã ghi nhận xếp hạng 5 sao cao nhất từ Cục quản lý an toàn giao thông đường bộ quốc gia (NHTSA).
Hiệu suất: Nhờ động cơ 4 xi-lanh tăng áp 300 mã lực, Genesis GV70 có một trong những hệ dẫn động cấp nhập mạnh mẽ nhất trong phân khúc SUV hạng sang cỡ nhỏ. Để có khả năng tăng tốc và vượt xe tốt hơn, có động cơ V6 tăng áp kép sản sinh 375 mã lực.
Buick Envision 2025
Buick Envision 2025 có giá khởi điểm thấp hơn đáng kể so với Genesis GV70. Xe có giá khởi điểm khoảng 964 triệu VNĐ, bao gồm phí vận chuyển. Có ba phiên bản - Preferred, Sport Touring, và Avenir - và mỗi phiên bản đều được trang bị động cơ turbo 2.0 lít 4 xi-lanh công suất 170 kW kết hợp với hộp số tự động 9 cấp và hệ dẫn động 4 bánh. Dù đứng giữa ranh giới giữa thương hiệu phổ thông và hạng sang, trong thời gian trải nghiệm, chúng tôi nhận thấy Envision có cảm giác cao cấp và rất thoải mái khi lái.
Nổi bật của Buick Envision
Nội thất thanh lịch: Điều đầu tiên bạn sẽ chú ý trong nội thất mới của Envision là cụm đồng hồ kỹ thuật số được lắp đặt cùng với màn hình thông tin giải trí rộng lớn. Tổng cộng, nó kéo dài 30 inch theo đường chéo và trông không lạc lõng trong một sản phẩm của BMW, Mercedes-Benz, hoặc Genesis. Các phiên bản cao cấp được trang bị nội thất da đục lỗ, màn hình hiển thị thông tin trên kính chắn gió, ghế trước có chức năng massage, và camera chiếu hậu kỹ thuật số.
Giá trị: Khó có thể bỏ qua sự thật rằng giá khởi điểm của Envision gần như thấp hơn 255 triệu VNĐ so với GV70. Ngay cả mẫu Avenir cao cấp nhất cũng có thể được mua với giá gần bằng giá khởi điểm của Genesis GV70.
Phiên bản Avenir: Nói về phiên bản Avenir, nó xứng đáng được chú ý thêm. Mẫu Buick Envision sang trọng nhất có các tiện nghi như màn hình hiển thị thông tin trên kính chắn gió, nội thất da đục lỗ, ghế lái có chức năng massage, âm thanh Bose, và gói ngoại hình độc đáo. Và bạn có tất cả sự sang trọng đó mà không vượt qua mốc 1,28 tỷ VNĐ.
Điểm tương đồng
Genesis GV70 và Buick Envision có nhiều điểm chung hơn bạn nghĩ, mặc dù có sự khác biệt về giá. Cả hai đều có cabin yên tĩnh, hệ thống treo ổn định, nhiều tính năng công nghệ và không gian ghế sau thoải mái cho người lớn.
Kết luận
Chúng tôi đánh giá cao sự mạnh mẽ mới của Envision cập nhật. Những gì có thể là một cuộc thi lệch lạc với mẫu trước đây giờ cảm thấy gần gũi hơn nhiều. Envision tự hào có cabin thoáng đãng và hiện đại, chuyến đi êm ái và hình dáng bắt mắt. Nó chắc chắn xứng đáng một lần lái thử.
Nhưng Genesis GV70 có hiệu suất mạnh mẽ hơn đáng kể và chất lượng cabin cảm giác vượt trội so với Envision. Nó cũng có chính sách bảo hành tuyệt vời, điều này mang lại sự an tâm thêm.
Giá mới của Genesis GV70 2025
Giá bán lẻ | |
---|---|
2.5T Standard | khoảng 1,20 tỷ VNĐ |
3.5T Sport | khoảng 1,52 tỷ VNĐ |
Giá mới của Buick Envision 2025
Giá bán lẻ | |
---|---|
Preferred | khoảng 964 triệu VNĐ |
Sport Touring | khoảng 1,03 tỷ VNĐ |
Avenir | khoảng 1,21 tỷ VNĐ |
Giá ở đây phản ánh những gì người mua hiện đang trả cho xe và xe trong tình trạng điển hình khi mua từ đại lý. Những giá này được cập nhật hàng tuần. Giá bán lẻ đề xuất của nhà sản xuất (MSRP) đã bao gồm phí vận chuyển, nhưng không bao gồm thuế, phí cấp phép, phí tài liệu và các tùy chọn.
| Genesis GV70 2025 | Buick Envision 2025 |
Động cơ phổ biến |
|
|
Động cơ | Turbo 2.5 lít 4 xi-lanh | Turbo 2.0 lít 4 xi-lanh |
Công suất | 223 kW @ 5.800 vòng/phút | 170 kW @ 5.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn | 422 Nm @ 1.650 vòng/phút | 350 Nm @ 1.500 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 8 cấp | Tự động 9 cấp |
Tiêu thụ nhiên liệu MPG | 10,7 l/100km thành phố / 8,4 l/100km cao tốc / 9,8 l/100km kết hợp | 10,7 l/100km thành phố / 8,1 l/100km cao tốc / 9,4 l/100km kết hợp |
Cũng có sẵn | V6 tăng áp kép 3.5 lít | |
Thông số kỹ thuật |
|
|
Bảo hành cơ bản | 5 năm/96.560 km | 3 năm/57.936 km |
Bảo hành hệ truyền động | 10 năm/160.934 km | 5 năm/96.560 km |
An toàn tổng thể NHTSA | 5 sao | Chưa được đánh giá |
Sức chứa tối đa | 5 | 5 |
Chiều dài cơ sở | 2.875 mm | 2.779 mm |
Chiều dài tổng thể | 4.715 mm | 4.636 mm |
Chiều rộng | 1.911 mm | 1.883 mm |
Chiều cao | 1.631 mm | 1.642 mm |
Đường kính quay vòng | 11,5 m | 11,6 m |
Khoảng đầu, trước | 1.006 mm | 1.006 mm |
Khoảng đầu, sau | 993 mm | 988 mm |
Khoảng chân, trước | 1.050 mm | 1.026 mm |
Khoảng chân, sau | 945 mm | 999 mm |
Khoảng vai, trước | 1.501 mm | 1.441 mm |
Khoảng vai, sau | 1.446 mm | 1.420 mm |
Dung tích khoang hành lý | 815 lít | 713 lít |
Nguồn: Kelley Blue Book
Lưu ý: Thông tin về giá cả và bảo hành chỉ mang tính tham khảo và được áp dụng cho thị trường ngoài Việt Nam.
Có thể bạn muốn xem
- Ferrari 12Cilindri Spider – Thông số kỹ thuật và điểm nổi bật
Ferrari 12Cilindri Spider – Thông số kỹ thuật và điểm nổi bật